Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
理系女性 りけいじょせい
người phụ nữ theo khoa học tự nhiên
女の性 おんなのせい
những cách (của) phụ nữ
女神 めがみ じょしん おんながみ いんしん おみながみ
nữ thần
春の女神 はるのめかみ
chúa xuân.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
女性性 じょせいせい
tính nữ; nữ tính
理神 りしん
thần thánh