Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
理想 りそう
lý tưởng
理想像 りそうぞう
hình ảnh lý tưởng hóa
理想的 りそうてき
một cách lý tưởng; hoàn hảo
理想家 りそうか
người duy tâm, người hay lý tưởng hoá; người mơ mộng không thực tế
理想化 りそうか
sự lý tưởng hoá
理想郷 りそうきょう
vùng đất lí tưởng
理想型 りそうけい りそうがた
mô hình lý tưởng
理想論 りそうろん
tư duy lý tưởng; lý tưởng luận