理由をつける
りゆうをつける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Viện cớ, viện lý do

Bảng chia động từ của 理由をつける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 理由をつける/りゆうをつけるる |
Quá khứ (た) | 理由をつけた |
Phủ định (未然) | 理由をつけない |
Lịch sự (丁寧) | 理由をつけます |
te (て) | 理由をつけて |
Khả năng (可能) | 理由をつけられる |
Thụ động (受身) | 理由をつけられる |
Sai khiến (使役) | 理由をつけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 理由をつけられる |
Điều kiện (条件) | 理由をつければ |
Mệnh lệnh (命令) | 理由をつけいろ |
Ý chí (意向) | 理由をつけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 理由をつけるな |