Các từ liên quan tới 理由別長期欠席者数
欠席者 けっせきしゃ
Người vắng mặt, người đi vắng
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
欠席 けっせき
sự vắng mặt; sự không tham dự; vắng mặt; nghỉ (học); không tham dự
別席 べっせき
chỗ ngồi khác
自由席 じゆうせき
chỗ ngồi tự do, ghế không dành riêng cho một người nhất định (ở nhà hát, xe lửa...)
欠席届 けっせきとどけ けっせき とどけ
giấy xin nghỉ phép.
無欠席 むけっせき
làm hoàn hảo sự có mặt
理由 りゆう わけ
cớ