理解度
りかいど「LÍ GIẢI ĐỘ」
☆ Danh từ
Mức độ hiểu biết

理解度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 理解度
程度理解 ていどりかい
độ hiểu biết, trình độ
理解 りかい
sự hiểu; sự lĩnh hội; sự tiếp thu; sự nắm được (ý nghĩa...); sự lý giải; sự hiểu biết
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
溶解度 ようかいど
tính hoà tan được
解像度 かいぞうど
độ phân giải (ví dụ: màn hình, dpi); hạt (ví dụ: thiết bị bấm giờ)
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn