理解力
りかいりょく「LÍ GIẢI LỰC」
☆ Danh từ
Năng lực hiểu biết

理解力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 理解力
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
理解 りかい
sự hiểu; sự lĩnh hội; sự tiếp thu; sự nắm được (ý nghĩa...); sự lý giải; sự hiểu biết
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
理力 りりょく りりき
the force (in Star Wars)
溶解力 ようかいりょく
tính hoà tan được
聴解力 ちょうかいりょく
khả năng nghe
読解力 どっかいりょく
khả năng đọc và hiểu