理財
りざい「LÍ TÀI」
☆ Danh từ
Kinh tế

理財 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 理財
理財家 りざいか
nhà tài phiệt
理財学 りざいがく
lý tài học (một thuật ngữ cũ để chỉ ngành kinh tế học)
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
財務理事 ざいむりじ
giám đốc tài chính
財務管理 ざいむかんり
quản lý tài chính
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.