Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
理財 りざい
kinh tế
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
理財家 りざいか
nhà tài phiệt
理財学 りざいがく
lý tài học (một thuật ngữ cũ để chỉ ngành kinh tế học)
局管理 きょくかんり
quản lý trạm
管理局 かんりきょく
văn phòng quản trị
財務理事 ざいむりじ
giám đốc tài chính
財務管理 ざいむかんり
quản lý tài chính