理路
りろ「LÍ LỘ」
☆ Danh từ
Suy luận; lý lẽ

理路 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 理路
理路整然 りろせいぜん
hợp với lôgic; theo lôgic; hợp lý
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.