Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外科医 げかい
nhà phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật, sĩ quan quân y; thầy thuốc quân y
脳外科医 のうげかい
(y học) nhà giải phẫu thần kinh
理髪 りはつ
sự cắt tóc
医科 いか
y khoa; y học; khoa y
脳神経外科医 のうしんけいげかい
ngoại khoa thần kinh não
医科歯科 いかしか
ngành y và nha
かみのピン 髪のピン
cặp tóc; kẹp tóc.
外科 げか
ngoại khoa; khoa