Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 琉球開発金融公社
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
国際金融公社 こくさいきんゆーこーしゃ
công ty tài chính quốc tế
琉球 りゅうきゅう
Ryukyu, chain of southwestern Japanese islands comprising Okinawa Prefecture
輸出開発公社 ゆしゅつかいはつこうしゃ
Công ty Phát triển Xuất khẩu.
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
金融公庫 きんゆうこうこ
cơ quan tài chính
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
輸出金融保険公社 ゆしゅつきんゆうほけんこうしゃ
Công ty Bảo hiểm và Tài chính xuất khẩu.