Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 琉球電信電話公社
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
日本電信電話公社 にっぽんでんしんでんわこうしゃ にほんでんしんでんわこうしゃ
Tổng công ty điện báo và điện thoại công cộng Nhật Bản
電信電話会社 でんしんでんわがいしゃ
hãng truyền thông công cộng
電電公社 でんでんこうしゃ
nippon đánh điện và gọi điện công ty công cộng (chết)
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.