Các từ liên quan tới 琉神マブヤーと踊ろう!
đá da trời, màu xanh da trời
琉歌 りゅうか
Okinawan fixed form poetry
琉球 りゅうきゅう
Ryukyu, chain of southwestern Japanese islands comprising Okinawa Prefecture
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
と言うところ というところ とゆうところ
một trạng thái như là...
cái phễu, ống khói (tàu thuỷ, xe lửa), phần dưới ống khói
bờ đường, lề đường, bên đường
琉球人 りゅうきゅうじん
người Lưu Cầu