Các từ liên quan tới 琉神マブヤーと踊ろう!
đá da trời, màu xanh da trời
琉球 りゅうきゅう
Ryukyu (tên gọi trước đây của Okinawa)
琉歌 りゅうか
Ryuka (thể loại ca dao ngắn của Okinawa, thường có dạng 8-8-8-6 âm tiết)
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
bờ đường, lề đường, bên đường
cái phễu, ống khói (tàu thuỷ, xe lửa), phần dưới ống khói
琉球人 りゅうきゅうじん
người Lưu Cầu
琉球語 りゅうきゅうご
ngôn ngữ Lưu Cầu