Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
琴 きん こと そう
đàn Koto
ノ米偏 のごめへん ノごめへん
kanji "topped rice" radical (radical 165)
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
調琴 ちょうきん
việc chơi đàn Koto.
洋琴 ようきん
pianô, nhẹ
琴曲 きんきょく
khúc nhạc đàn Kotô
琴線 きんせん
dây đàn cầm những tình cảm sâu xa nhất
月琴 げっきん
đàn nguyệt