Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 琴奨菊和弘
和琴 わごん
Yamatogoto (đàn tranh gảy sáu hoặc bảy dây)
琴瑟相和 きんしつそうわ
cầm sắt giao hòa (ý chỉ quan hệ vợ chồng gắn bó và hòa hợp)
琴瑟相和す きんしつあいわす きんしつしょうわす
sung sướng kết hôn
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
琴 きん こと そう
đàn Koto
菊 きく
cúc
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).