瑕疵担保
かしたんぽ「HÀ TÌ ĐAM BẢO」
☆ Danh từ
Bảo hành lỗi

瑕疵担保 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 瑕疵担保
瑕疵担保責任 かしたんぽせきにん
trách nhiệm bảo hành lỗi
瑕疵 かし
sự bất thường; đào ngũ; nhược điểm
疵瑕 しか きずきず
làm hư hỏng; sự bất thường; đào ngũ
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
潜在瑕疵 せんざいかし
khuyết tật kín.
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
担保 たんぽ
đảm bảo; khoản thế chấp