Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瑕疵担保責任
かしたんぽせきにん
trách nhiệm bảo hành lỗi
瑕疵担保 かしたんぽ
bảo hành lỗi
担保責任 たんぽせきにん
trách nhiệm bảo đảm
瑕疵 かし
sự bất thường; đào ngũ; nhược điểm
疵瑕 しか きずきず
làm hư hỏng; sự bất thường; đào ngũ
責任分担 せきにんぶんたん
sự chia sẻ trách nhiệm
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
責任保険 せきにんほけん
bảo hiểm trách nhiệm
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
Đăng nhập để xem giải thích