環境下
かんきょうか「HOÀN CẢNH HẠ」
Trong môi trường...
環境下 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 環境下
湿潤環境下療法 しつじゅんかんきょーかりょーほー
liệu pháp giữ vết thương trong môi trường ẩm
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境 かんきょう
hoàn cảnh
元環境 もとかんきょう
Môi trường hiện tại
環境マネジメントシステム かんきょうまねじめんとしすてむ
Hệ thống Quản lý Môi trường.
光環境 ひかりかんきょう
môi trường ánh sáng
ワーク環境 ワークかんきょう
môi trường làm việc