湿潤環境下療法
しつじゅんかんきょーかりょーほー
Liệu pháp giữ vết thương trong môi trường ẩm
湿潤環境下療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 湿潤環境下療法
湿潤環境 しつじゅんかんきょー
môi trường ẩm ướt
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
環境療法 かんきょーりょーほー
liệu pháp môi trường
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
社会環境療法 しゃかいかんきょーりょーほー
liệu pháp môi trường xã hội
環境下 かんきょうか
trong môi trường...
環境法 かんきょうほう
những pháp luật môi trường
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.