Các từ liên quan tới 環境再生・資源循環局
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
再循環 さいじゅんかん
tái sinh, phục hồi, tái chế
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
資源環境省 しげんかんきょうしょう
Bộ Tài nguyên Môi trường.
資金循環 しきんじゅんかん
tuần hoàn vốn
環境光源 かんきょうこうげん
nguồn sáng xung quanh
投資環境 とうしかんきょう
môi trường đầu tư
循環 じゅんかん
sự tuần hoàn; tuần hoàn.