環境親和型
かんきょうしんわがた
☆ Noun or verb acting prenominally, danh từ sở hữu cách thêm の
Environmentally-friendly

環境親和型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 環境親和型
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境型セクハラ かんきょうがたセクハラ
quấy rối tình dục từ đồng nghiệp trong môi trường làm việc
環境 かんきょう
hoàn cảnh
親和 しんわ
tình bạn; tình đoàn kết
和親 わしん
tình bạn, tình hữu nghị
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
元環境 もとかんきょう
Môi trường hiện tại