Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 環境心理学
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
環境倫理学 かんきょうりんりがく
đạo đức môi trường
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境学 かんきょうがく
nghiên cứu môi trường
管理環境 かんりかんきょう
môi trường quản lý
環境理論 かんきょうりろん
lý thuyết sinh thái
環境科学 かんきょうかがく
khoa học môi trường
環境医学 かんきょーいがく
y học môi trường