Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 環境政策学
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
環境政策 かんきょうせいさく
chính sách môi trường
環境対策 かんきょうたいさく
biện pháp đối với môi trường
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境学 かんきょうがく
nghiên cứu môi trường
政策学 せいさくがく
sự nghiên cứu chính sách
環境科学 かんきょうかがく
khoa học môi trường