環境政策
かんきょうせいさく「HOÀN CẢNH CHÁNH SÁCH」
☆ Danh từ
Chính sách môi trường

環境政策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 環境政策
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
環境対策 かんきょうたいさく
biện pháp đối với môi trường
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境 かんきょう
hoàn cảnh
政策 せいさく
chánh sách
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
ワーク環境 ワークかんきょう
môi trường làm việc