環境起因障害
かんきょうきいんしょうがい
Các rối loạn có nguyên nhân từ môi trường
環境起因障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 環境起因障害
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境災害 かんきょうさいがい
tai hoạ môi trường
勃起障害 ぼっきしょうがい
dysfunction dựng đứng (ed)
環境 かんきょう
hoàn cảnh
境界性パーソナリティ障害 きょうかいせいパーソナリティしょうがい
rối loạn nhân cách ranh giới (borderline personality disorder – bpd)
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
勃起機能障害 ぼっききのうしょうがい
rối loạn cương dương 〈ed〉