環境設定
かんきょうせってい「HOÀN CẢNH THIẾT ĐỊNH」
Thiết lập môi trường
Cài đặt môi trường
☆ Danh từ
(IT) cài đặt môi trường

環境設定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 環境設定
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境測定 かんきょうそくてい
quan trắc môi tường
環境測定(自然環境/安全環境) かんきょうそくてい(しぜんかんきょう/あんぜんかんきょう)
Đo môi trường (môi trường tự nhiên/an toàn)
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
環境 かんきょう
hoàn cảnh
環境測定機器レンタル(自然環境/安全環境) かんきょうそくていきうつわレンタル(しぜんかんきょう/あんぜんかんきょう)
cho thuê thiết bị đo môi trường (môi trường tự nhiên/an toàn môi trường)
元環境 もとかんきょう
Môi trường hiện tại