Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 環境野郎Dチーム
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
D環 Dかん
khóa chữ D
環境 かんきょう
hoàn cảnh
野球チーム やきゅうチーム
đội bóng chày
野郎 やろう
kẻ bất lương.
D環止め Dかんとめ Dかんとめ Dかんとめ
khóa chữ D
プロ野球チーム プロやきゅうチーム
đội bóng chày chuyên nghiệp