Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
環濠 かんごう かんほり
(vòng tròn) đào hào bao quanh
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
都市 とし
đô thị
濠 ほり
đào hào bao quanh
中都市 ちゅうとし
đô thị loại vừa
小都市 しょうとし
thành phố nhỏ