Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 環状噴霧流
噴霧 ふんむ
Phun thuốc
噴霧器 ふんむき
bình xì; bình bơm; bình phun
噴霧器 ふんむき ふんむき
bình xịt
霧状 きりじょう
phun, sương
噴流 ふんりゅう
tia ((của) nước)
噴霧器ホース ふんむきホース
dây phun thuốc trừ sâu (bộ phận của máy phun thuốc trừ sâu, dùng để dẫn dung dịch thuốc trừ sâu từ bình chứa đến béc phun)
噴霧器パイプ ふんむきパイプ
ống phun thuốc trừ sâu
環状 かんじょう
hình vòng tròn