Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 環球度假区駅
chữ Kana
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
地球環境 ちきゅうかんきょう
môi trường trái đất
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.