Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 環石
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
環状列石 かんじょうれっせき
hòn đá tròn
環状石籬 かんじょうせきり
stone circle
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環 かん わ
vòng.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim