環節
かんせつ「HOÀN TIẾT」
☆ Danh từ
Đốt (của giun, sâu bọ...)

環節 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 環節
環節動物 かんせつどうぶつ
annulosan
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
環椎後頭関節 かんしーこーとーかんせつ
khớp chẩm-atlanto
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
環 かん わ
vòng.
節 ふし せつ よ ぶし のっと ノット
đốt