Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 環論
可換環論 かかんかんろん
đại số giao hoán
循環論法 じゅんかんろんぽう
vòng tròn suy luận
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
環境理論 かんきょうりろん
lý thuyết sinh thái
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
環境保護論者 かんきょうほごろんしゃ
người quan tâm bảo vệ môi trường, nhà môi trường học
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環 かん わ
vòng.