Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瓜二つ
うりふたつ
giống hệt nhau, giống nhau như đúc
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
瓜 うり ウリ
dưa; bầu; bí
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
二つ ふたつ
hai
アデニリルイミド二リン酸 アデニリルイミド二リンさん
hợp chất hóa học amp-pnp (adenylyl-imidodiphosphate)
ウリジン二リン酸 N-アセチルグルコサミン ウリジン二リン酸 エヌアセチルグルコサミン
hợp chất hóa học uridine diphosphate n-acetylglucosamine
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
「QUA NHỊ」
Đăng nhập để xem giải thích