Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 瓜田幸治
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
瓜田 かでん
điện tích
瓜田李下 かでんりか
Be careful not to invite the least suspicion, Leave no room for scandal
李下瓜田 りかかでん
Be careful not to invite the least suspicion, Leave no room for scandal
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
瓜 うり ウリ
dưa; bầu; bí
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.