Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
器 うつわ き
chậu; bát...
器具洗浄器 きぐせんじょうき
Rửa dụng cụ/ máy rửa siêu âm
冥器 めいき
Hàng mã
魔器 まき
vũ khí ma thuật, vũ khí phép thuật
拷器 ごうき
những dụng cụ (của) sự tra tấn
珍器 ちんき
thiết bị hiếm