Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 甘い言葉で。。。
甘い言葉 あまいことば
lời ngọt ngào, lời yêu thương, lời quyến rũ
甘言 かんげん
lời đường mật; lời lẽ đường mật
言葉に甘える ことばにあまえる
chấp nhận lời đề nghị, bị quyến rũ bởi những lời tốt bụng của một ai đó và làm theo ý muốn của anh ấy
言葉 ことば けとば
câu nói
緑葉甘藍 りょくようかんらん リョクヨウカンラン
cải búp
買い言葉 かいことば
ăn miếng trả miếng (khi mua bán); từ ngữ chợ búa (mắng chửi khi mua bán)
堅い言葉 かたいことば
lời nói cứng đờ
合い言葉 あいことば
Mật khẩu; khẩu hiệu; khẩu lệnh; phương châm; thần chú