Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
甘藻 あまも アマモ
(thực vật học) rong lươn
甘粕 あまかす
rượu sake đậm
甘美 かんび
ngọt; ngon ngọt; ngọt ngào
甘藷 さつまいも
cây khoai lang