甘口
あまくち「CAM KHẨU」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Vị ngọt; sự ngọt ngào; lời nịnh hót; lời ngon ngọt

Từ đồng nghĩa của 甘口
noun
Từ trái nghĩa của 甘口
甘口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 甘口
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
甘肌 あまはだ
endocarp
甘々 あまあま
ngọt ngào
甘藻 あまも アマモ
(thực vật học) rong lươn
甘美 かんび
ngọt; ngon ngọt; ngọt ngào