Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 甘粛等処行中書省
中書省 ちゅうしょしょう
bộ Văn thư trong triều đại Tang (Đường) của Trung Quốc
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
帰省等 きせいとう
Về quê hoặc....
粛粛 しゅくしゅく
yên lặng, lặng lẽ; long trọng, trang nghiêm
此処等 ここら こことう
quanh đây, gần đây
中等 ちゅうとう
hạng trung, hạng vừa
尚書省 しょうしょしょう
Thượng thư tỉnh
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.