Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中書省 ちゅうしょしょう
Secretariat (Tang-dynasty China)
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
帰省等 きせいとう
Về quê hoặc....
粛粛 しゅくしゅく
yên lặng, lặng lẽ; long trọng, trang nghiêm
此処等 ここら こことう
quanh đây, gần đây
中等 ちゅうとう
hạng trung, hạng vừa
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
尚書省 しょうしょしょう
Department of State Affairs (Tang-dynasty China)