Các từ liên quan tới 甘露の変 (曹魏)
甘露 かんろ
(thần thoại, thần học) rượu tiên, rượu ngon, mật hoa
甘露煮 かんろに
cô thành đường (hạt dẻ); cá nấu ngọt
魏 ぎ
nước Ngụy, nhà Ngụy (Trung Quốc)
魏志 ぎし
ký sử nhà Ngụy
阿魏 あぎ アギ
a ngùy (mủ khô tiết ra từ thân rễ hoặc rễ vòi của một số loài cây thuộc họ Đinh lăng)
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
袂の露 たもとのつゆ
khóc rất nhiều, nước mắt trên tay áo kinmono
露の宿 つゆのやど
nơi phủ sương, nhà phủ sương, nơi có sương rơi xuống