Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 甘露寺元長
甘露 かんろ
(thần thoại, thần học) rượu tiên, rượu ngon, mật hoa
甘露煮 かんろに
cô thành đường (hạt dẻ); cá nấu ngọt
長元 ちょうげん
Chōgen (tên thời Nhật Bản sau Manju và trước Chōryaku)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元社長 もとしゃちょう
nguyên giám đốc
長元坊 ちょうげんぼう チョウゲンボウ
chim cắt lưng hung
アメリカ長元坊 アメリカちょうげんぼう アメリカチョウゲンボウ
cắt lưng hung Mỹ
姫長元坊 ひめちょうげんぼう ヒメチョウゲンボウ
chim cắt nhỏ