甚だしい誤解
はなはだしいごかい
☆ Danh từ
Sự hiểu lầm nghiêm trọng.

甚だしい誤解 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 甚だしい誤解
甚だしい はなはだしい
mãnh liệt; cực kỳ; kinh khủng; đáng sợ; quá mức; ghê gớm; rùng rợn; nặng nề (thiệt hại)
誤解 ごかい
sự hiểu lầm; sự hiểu sai; hiểu lầm; hiểu sai
甚だ はなはだ
rất; lắm; quá chừng; cực kỳ
誤解を解く ごかいをとく
xóa bỏ sự hiểu lầm
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
誤解する ごかい ごかいする
hiểu lầm; hiểu sai
甚だ以て はなはだもって はなはだもて
quá chừng, cực kỳ
誤解を招く ごかいをまねく
Gây nhầm lẫn