生き物
いきもの「SANH VẬT」
☆ Danh từ
Vật sống; động vật; sinh vật
人間
と
遺伝的
にわずか1%の
違
いしかない
生
き
物
がいれば、その
感情表現
も
似
ているものと
予想
するだろう。
Nếu tồn tại một sinh vật mà chỉ có 1% sai khác về mặt di truyền với loài người thì rất có khả năng cách biểu hiện trạng thái tình cảm của chúng cũng giống chúng ta.
大気汚染
によって
影響
を
受
ける
種類
の
生
き
物
Những loài sinh vật chịu ảnh hưởng của tình trạng ô nhiễm khí quyển. .

Từ đồng nghĩa của 生き物
noun
Từ trái nghĩa của 生き物
生き物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生き物
人間は忘れる生き物 にん げんはわすれる いき もの
Con người quên là chuyện bình thường
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống