生く
いく「SANH」
☆ Tự động từ
Sống; tồn tại
Mang đến cho cuộc sống

生ける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 生ける
生く
いく
sống
生ける
いける
cắm (hoa)
Các từ liên quan tới 生ける
生ける屍 いけるしかばね
người mà thân xác còn sống nhưng tinh thần như đã chết rồi
生きとし生ける物 いきとしいけるもの
mọi sinh vật; mọi tạo vật của Chúa; tất cả những sinh vật đang sống trên thế gian này
人はパンのみにて生くる者に非ず ひとはパンのみにていくるものにあらず
Người ta sống chẳng phải chỉ nhờ bánh mà thôi (tỏ ý: với con người, không chỉ sự sung túc về vật chất mà cả sự viên mãn về tinh thần cũng quan trọng)
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi



