隠れ場所
かくればしょ「ẨN TRÀNG SỞ」
☆ Danh từ
Nơi che giấu; nơi ẩn náu; nơi ẩn nấp; nơi trú ẩn
隠
れ
場所
をばらしてしまう
Phát giác ra nơi trú ẩn
(
人
)の
隠
れ
場所
を
見
つける
Tìm nơi ẩn náu của ai...
賊
の
隠
れ
場所
の
判明
Phát hiện ra nơi ẩn náu của quân giặc

隠れ場所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隠れ場所
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
隠し場所 かくしばしょ
nơi giấu
隠れ場 かくれば
nơi ẩn náu
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
隠し所 かくしどころ かくししょ
cơ quan sinh dục ngoài
場所 ばしょ
địa điểm