Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悩み なやみ
bệnh tật
生まれ出る うまれでる
được sinh ra
生み出す うみだす
phát minh ra; sinh ra; tạo ra; sáng tạo ra; sản sinh ra; nghĩ ra; đưa ra
生み出し うみだし
tạo ra
悩み事 なやみごと
việc lo âu, phiền muộn
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống