Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生殖腺障害
せーしょくせんしょーがい
rối loạn tuyến sinh dục
生殖腺 せいしょくせん
tuyến sinh dục
生殖腺刺激ホルモン せいしょくせんしげきホルモン
gonadotropic hormone (gonadotrophic)
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
生体リズム障害 せいたいリズムしょうがい
rối loạn nhịp sinh học
生殖 せいしょく
sự sinh sôi nảy nở; sự sinh sản.
生殖腺芽細胞腫 せいしょくせんめさいぼうしゅ
u nguyên bào sinh dục (gonadoblastoma)
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
シングルポイント障害 シングルポイントしょうがい
một điểm thất bại duy nhất
Đăng nhập để xem giải thích