Kết quả tra cứu 生半可
Các từ liên quan tới 生半可
生半可
なまはんか
「SANH BÁN KHẢ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Sự hời hợt; sự nửa vời; sự không hăng hái; sự thiếu nhiệt tình
生半可
な
知識
しかない
人
Người có vốn kiến thức lơ mơ (nửa vời, không chắc).
それは
英語
を
生半可
に
知
っているために
起
きた。
Việc đó xảy ra là do vốn tiếng Anh bập bõm của tôi. .

Đăng nhập để xem giải thích