生命保険契約者保護機構
せーめーほけんけーやくしゃほごきこー
Cơ chế bảo vệ chủ hợp đồng bảo hiểm nhân thọ của nhật bản
生命保険契約者保護機構 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生命保険契約者保護機構
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
保険契約者 ほけんけいやくしゃ
bên mua bảo hiểm
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
保険契約 ほけんけいやく
hợp đồng bảo hiểm.